call us:

1 800 123 45 67

Giỏ hàng (0)
DANH MỤC SẢN PHẨM
hd800-8-tan.jpg

HYUNDAI HD800 8 TẤN

700.000.000đ
Số lượng:      
     
Xe tải Hyundai HD800 8 tấn là dòng xe tải Hyundai nhập khẩu 3 cục chính hãng Hyundai được nhập khẩu và lắp ráp đồng bộ từ Hyundai (động cơ Hyundai - cầu Dymos -hộp số Hyundai ) do tập nhà máy Veam phân phối và lắp ráp tại Việt Nam.

Xe tải Hyundai HD800 8 tấn là sản phẩm được rất nhiều nhà vận tải mong đợi do xe giải quyết được vấn đề tải trọng, vấn đề chất lượng và chi phí đầu tư thấp nhưng vẫn đạt độ bền và chất lượng ổn định cho nhà vận chuyển. Đến nay số lượng xe Hyundai HD800 8 tấn đã sử dụng lên đến con số gần 8000 xe và được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng độ bền, ổn định cũng như khả năng tải cao với hiệu quả đầu tư thấp sinh lời cao mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

Thông Số Kỹ Thuật

 

ĐỘNG CƠENGINEHYUNDAI D4DB
LoạiTypeDiesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước
Dung tích xilanhDisplacement3.907 cc
Đường kính x Hành trình pistonDiameter x Piston stroke104x115 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quayMax power/Rotation speed130 Ps/2.900 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quayMax torque/Rotation speed38 kg.m/1.800 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNGTRANSMISSION 
Ly hợpClutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tayManualCơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp sốGear ratio 
1st/2nd1st/2nd5,830/2,865
3rd/4th3rd/4th1,700/1,000
5th/rev5th/rev0,722/5,380
HỆ THỐNG LÁISTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREOSUSPENSION SYSTEM 
TrướcFrontPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
SauRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XETYRE 
Trước/SauFront/Rear8.25R16/Dual 8.25R16
KÍCH THƯỚCDIMENSION 
Kích thước tổng thể (D x R x C)Overall dimension

6.960 x 2.200 x 3.060 mm (mui bạt)
7.000 x 2.200 x 3.090 mm (thùng kín)
6.840 x 2.200 x 2.465 mm (thùng lửng)

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)Inside cargo box dimension5.050 x 2.060 x 700/1890 mm (mui bạt)
5.050 x 2.060 x 1890 mm (thùng kín)
4.880 x 2.060 x 380 mm (thùng lửng)
Vệt bánh trước/SauFront/Rear tread1.665/1.495 mm
Chiều dài cơ sởWheelbase3.755 mm
Khoảng sáng gầm xeGround clearance235 mm
TRỌNG LƯỢNGWEIGHT 
Trọng lượng không tảiCurb weight3.145 / 3.290 / 3.460 kg ( Thùng lửng / bạt / kín )
Tải trọngLoad weight8.150 / 7.940 /7.755 kg ( Thùng lửng / bạt / kín )
Trọng lượng toàn bộGross weight11.490 /11.425 / 11.410 kg ( Thùng lửng / bạt / kín )
Số chỗ ngồiNumber of seats03
ĐẶC TÍNHSPECIALTY 
Khả năng leo dốcHill-climbing ability≥ 43%
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMinimum turning radius≤ 7,3 m
Tốc độ tối đaMaximum speed100 km/h
Dung tích thùng nhiên liệuCapacity fuel tank95L

 

 

Xem thêm
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã được thêm vào bảng so sánh
Xem bảng so sánh
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Thông tin đã được thêm vào danh sách yêu thích của bạn.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng




@ MẪU WEBSITE XE TẢI